Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
60.40 | -0.60 | 528,400 | 390,832 | 135,499,198 | 8,184 | 15.24% |
|
2/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.47 | 0.29 | 7,047,600 | 1,913,584 | 1,108,553,895 | 4,955 | 0% |
|
3/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
33.40 | -0.10 | 1,869,200 | 931,817 | 118,792,605 | 3,968 | 9.97% |
|
4/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
40.95 | 0.25 | 653,800 | 571,939 | 86,885,932 | 3,558 | 3.23% |
|
5/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
19 | -1 | 3,700 | 532 | 112,500,000 | 2,138 | 0% |
|
6/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
23.10 | -0.30 | 2,500 | 289 | 87,945,000 | 2,032 | 0% |
|
7/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
15.30 | -0.05 | 65,300 | 22,850 | 103,625,925 | 1,585 | 0.73% |
|
8/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
47 | -0.10 | 1,000 | 426 | 30,206,616 | 1,420 | 49% |
|
9/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
41.50 | 0 | 4,400 | 2,458 | 30,000,000 | 1,228 | 1.41% |
|
10/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
55.80 | 0 | 0 | 189 | 19,250,000 | 1,074 | 0.56% |
|
11/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
13.10 | 0.10 | 1,386,200 | 898,017 | 73,200,000 | 959 | 0% |
|
12/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
31 | -0.60 | 1,300 | 2,558 | 28,065,765 | 870 | 0.12% |
|
13/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
31 | -0.10 | 8,300 | 28,311 | 25,894,868 | 803 | 0% |
|
14/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.30 | 0 | 334,500 | 858,547 | 150,000,000 | 345 | 0% |
|
15/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0.35 | 19,500 | 7,037 | 12,374,997 | 174 | 0.68% |
|
16/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6 | 0 | 0 | 63 | 10,030,308 | 60 | 0% |
|
17/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
6.40 | 0.80 | 50,600 | 3,289 | 2,133,271 | 14 | 0% |
|
18/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.90 | 0 | 100 | 900 | 5,300,062 | 10 | 0% |
|